Có 1 kết quả:
月城 yuè chéng ㄩㄝˋ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) semicircular defensive enclosure around city gates
(2) crescent-shaped barbican
(2) crescent-shaped barbican
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0