Có 1 kết quả:

月城 yuè chéng ㄩㄝˋ ㄔㄥˊ

1/1

yuè chéng ㄩㄝˋ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) semicircular defensive enclosure around city gates
(2) crescent-shaped barbican

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0